Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
勤苦 qín kǔ
ㄑㄧㄣˊ ㄎㄨˇ
1
/1
勤苦
qín kǔ
ㄑㄧㄣˊ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) assiduous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bá học sĩ mao ốc - 柏學士茅屋
(
Đỗ Phủ
)
•
Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明
(
Đỗ Phủ
)
•
Bát tuấn đồ - 八駿圖
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giao hành - 郊行
(
Vương An Thạch
)
•
Hướng Nghĩa từ - 向義祠
(
Nguyễn Quốc Hiệu
)
•
Lưu Bá Xuyên tịch thượng tác - 劉伯川席上作
(
Trần Mạnh Khiết
)
•
Nông phu - 農夫
(
Doãn Uẩn
)
•
Tái ngoại văn châm - 塞外聞砧
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Thập lý yên lung - 十里煙籠
(
Từ Di
)
Bình luận
0